Có 2 kết quả:
生物質能 shēng wù zhì néng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄋㄥˊ • 生物质能 shēng wù zhì néng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄋㄥˊ
shēng wù zhì néng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biomass
Bình luận 0
shēng wù zhì néng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biomass
Bình luận 0