Có 2 kết quả:

生物質能 shēng wù zhì néng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄋㄥˊ生物质能 shēng wù zhì néng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓˋ ㄋㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

biomass

Từ điển Trung-Anh

biomass